An ninh mạng năm 2026: Dẫn dắt đổi mới, điều chỉnh quy định và tăng cường khả năng phục hồi

An ninh mạng năm 2026 được định hình bởi sự đổi mới nhanh chóng, các mối đe dọa ngày càng tinh vi và hệ thống quy định liên tục thay đổi. Các tổ chức cần chuẩn bị cho một tương lai mà khả năng phục hồi và thích ứng là yếu tố then chốt.

Tình hình an ninh mạng toàn cầu

Bước vào năm 2026, an ninh mạng đã trở thành trụ cột cốt lõi trong quá trình chuyển đổi số. Việc ứng dụng AI một cách mạnh mẽ đang tạo ra sự thay đổi sâu sắc nhất kể từ khi chuyển sang điện toán đám mây, không chỉ làm gián đoạn chiến lược kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của môi trường pháp lý.

Những điểm nổi bật

  • Các tổ chức hàng đầu đang vượt qua tư duy coi an ninh mạng là chi phí vận hành, thay vào đó tận dụng nó như một lợi thế cạnh tranh chiến lược.
  • AI mang đến nhiều rủi ro mới, nhưng cũng mở ra những cơ hội cụ thể mà các tổ chức có khả năng phục hồi cần cân nhắc.
  • Hàng trăm yêu cầu tuân thủ và báo cáo phân tán đang gây áp lực lên các nhóm an ninh mạng; một cách tiếp cận hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tự tin mở rộng và đổi mới.
  • Quản trị dữ liệu đã trở thành nền tảng của chiến lược an ninh mạng hiệu quả; các chuyên gia chia sẻ lời khuyên quan trọng trong việc xây dựng chiến lược quản trị giữa hệ sinh thái phức tạp.
  • Khoảng cách kỹ năng trong lĩnh vực an ninh mạng ngày càng rộng, đặc biệt đối với những chuyên gia hiểu cả công nghệ truyền thống và công nghệ mới nổi.

Để tiến xa hơn, các tổ chức cần tích hợp an ninh mạng vào chiến lược đổi mới và triển khai, đồng thời duy trì sự linh hoạt để thích ứng với các mối đe dọa đang thay đổi. Những tổ chức làm được điều này sẽ bảo vệ tài sản và giành lợi thế trong nền kinh tế số.

“Tương lai của an ninh mạng không nằm ở việc lựa chọn giữa bảo mật và đổi mới, mà là đạt được cả hai đồng thời. Điều này đòi hỏi kế hoạch chu đáo, đầu tư chiến lược và cách tiếp cận hợp tác, coi an ninh mạng là trách nhiệm chung.”

– Jan Matto, Phó tổng Giám đốc và Trưởng bộ phận An ninh mạng toàn cầu, Forvis Mazars

Diễn biến quy định và động lực thị trường

Tại Liên minh châu Âu, các quy định như DORA (Đạo luật Khả năng phục hồi hoạt động số) đang bước vào giai đoạn thực thi, trong khi NIS2 đang được chuyển hóa thành khung pháp lý quốc gia với thời hạn triển khai kéo dài đến mùa hè năm 2026. Việc triển khai không đồng bộ này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các tổ chức đa quốc gia.

Ngược lại, tại Hoa Kỳ, chính phủ liên bang tập trung vào việc thực thi hơn là ban hành quy định mới. Các yêu cầu về Chứng nhận Mô hình trưởng thành an ninh mạng (CMMC) đã được áp dụng cho các nhà thầu của Bộ Quốc phòng, trong khi các sáng kiến như Khung khả năng phục hồi cơ sở hạ tầng quan trọng (CIR) vẫn đang phát triển. Ở cấp tiểu bang, bức tranh vẫn phân mảnh với 220 biện pháp liên quan đến an ninh mạng và quyền riêng tư tại 38 bang, cùng 47 dự luật liên quan đến AI tại 23 bang

Cách tiếp cận dựa trên rủi ro: Đảm bảo liên tục mà không tốn kém

Sự phức tạp của quy định đã tạo ra cả gánh nặng và cơ hội. Mặc dù nhiều quy định mới nhằm tăng cường khả năng phục hồi và duy trì hoạt động kinh doanh, nhưng gánh nặng tuân thủ có thể gây áp lực lớn lên các nhóm đã thiếu nguồn lực.

Các tổ chức áp dụng cách tiếp cận “đánh dấu kiểm” sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý các yêu cầu chồng chéo. Để tối ưu chi phí, doanh nghiệp nên ưu tiên đánh giá dựa trên rủi ro – một chiến lược giúp tuân thủ hiệu quả bằng cách tập trung vào các rủi ro trọng yếu thay vì cố gắng tuân thủ một cách máy móc.

_______________

Tích hợp chuỗi cung ứng và lợi thế cạnh tranh từ an ninh mạng

Khi bề mặt công nghệ và chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp, các tổ chức có năng lực an ninh mạng mạnh đang hưởng lợi từ uy tín và ưu tiên trong chuỗi cung ứng. Xu hướng này đặc biệt rõ nét trong thị trường B2B, nơi các hồ sơ mời thầu thường yêu cầu tiêu chuẩn an ninh mạng cao, loại bỏ các nhà cung cấp không đáp ứng yêu cầu.

Sự phức tạp của chuỗi cung ứng hiện đại khiến nhiều tổ chức không chắc chắn dữ liệu của mình đang được lưu trữ ở đâu hoặc xử lý như thế nào, từ đó tạo ra các lỗ hổng bảo mật.

Điều này càng trở nên nghiêm trọng khi trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra các hình thức chia sẻ dữ liệu mới, trong khi việc số hóa các hệ thống cũ lại mở rộng bề mặt tấn công và gia tăng sự phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ. Mỗi tổ chức hiện nay đều phải chịu trách nhiệm về an ninh mạng trên toàn bộ hệ sinh thái của mình — điều này được phản ánh rõ trong các quy định như DORA và NIS2.

Trách nhiệm chia sẻ này đang thúc đẩy việc áp dụng các khung quản lý rủi ro bên thứ ba (TPRM) tiên tiến, với các công cụ giám sát chấm điểm năng lực an ninh mạng của tổ chức, tạo ra áp lực cạnh tranh mới trên thị trường. Các doanh nghiệp đang nhận ra rằng mức độ trưởng thành về an ninh mạng của họ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giành hợp đồng, thiết lập quan hệ đối tác và duy trì niềm tin từ khách hàng.

_______________

Trí tuệ nhân tạo: Cuộc cách mạng hai mặt

Trí tuệ nhân tạo (AI) mang đến cả cơ hội lớn và rủi ro chưa từng có trong bối cảnh an ninh mạng hiện nay. Phần lớn các tổ chức đang nhanh chóng triển khai các công cụ AI nhằm nâng cao hiệu suất, tuy nhiên nhiều đơn vị lại thực hiện điều này mà chưa có khung quản trị phù hợp hoặc chưa hiểu rõ các rủi ro liên quan.

Rủi ro và cơ hội từ trí tuệ nhân tạo trong an ninh mạng

Ở khía cạnh phòng thủ, trí tuệ nhân tạo (AI) đang tái định hình năng lực an ninh mạng trong một số lĩnh vực trọng yếu:

Giám sát mạng và phát hiện bất thường

Các hệ thống tích hợp AI ngày càng tinh vi trong việc nhận diện các mẫu hành vi bất thường trong lưu lượng mạng và hành vi người dùng. Chúng có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ theo thời gian thực, phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn mà con người khó có thể nhận ra bằng phương pháp thủ công.

Phản ứng sự cố và tự động hóa

Các công cụ AI đang tối ưu hóa quy trình phản ứng sự cố bằng cách tự động hóa bước phân loại ban đầu, cung cấp giao diện ngôn ngữ tự nhiên để hỗ trợ nghiên cứu bảo mật và tạo ra các kịch bản ứng phó. Nhờ đó, đội ngũ an ninh mạng có thể tập trung vào tư duy chiến lược cấp cao, trong khi AI xử lý các phân tích thường nhật.

Bảo mật mã nguồn

Hệ thống AI ngày càng có khả năng quét mã để phát hiện lỗ hổng bảo mật, cung cấp phản hồi tức thì cho lập trình viên và giảm thiểu nguy cơ lỗi bảo mật xuất hiện trong môi trường sản xuất.

Tuy nhiên, các ứng dụng mang tính tấn công của AI đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng, ngay cả với các đội ngũ an ninh mạng đã được trang bị AI.

AI đang trao cho kẻ tấn công khả năng tự động hóa và cá nhân hóa các mối đe dọa ở quy mô lớn. Từ việc phát hiện lỗ hổng tức thì đến tạo ra các chiến dịch lừa đảo tinh vi, những rủi ro này đặc biệt nguy hiểm đối với các nhóm không chuyên về kỹ thuật.

Thách thức từ “Shadow AI”

Một trong những rủi ro cấp bách nhất hiện nay đến từ “Shadow AI” – việc sử dụng AI mà không có sự giám sát hay quản trị của tổ chức. Khái niệm “Shadow IT” vốn đã quen thuộc với các nhóm an ninh mạng, nhưng việc AI được sử dụng tràn lan càng làm gia tăng mối đe dọa từ các công nghệ không được phép này.

Hàng ngày, nhân viên đang thực hiện hàng nghìn quyết định nhỏ với sự hỗ trợ của AI, thường xuyên nhập dữ liệu nhạy cảm vào các hệ thống mà không nhận thức đầy đủ về hậu quả tiềm ẩn.

Infographic 1 - CS 2026.jpg

Thách thức của AI và chiến lược triển khai thực tiễn

AI tác nhân (Agentic AI) – các hệ thống được thiết kế để hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người – đang định hình lại lĩnh vực an ninh mạng. Mặc dù hứa hẹn mang lại hiệu quả vượt trội, những công cụ này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro mà nhiều tổ chức chỉ mới bắt đầu nhận thức được.

Thách thức cốt lõi của AI tác nhân nằm ở việc đảm bảo xác thực đầu vào một cách chính xác và duy trì sự giám sát có ý nghĩa từ con người.

Dù đang phát triển nhanh chóng, các quy định về AI vẫn còn phân mảnh và ở giai đoạn sơ khai. Tại Mỹ, chính sách ưu tiên đổi mới với mức độ giám sát tối thiểu, thậm chí yêu cầu bắt buộc sử dụng AI trong an ninh mạng. Ngược lại, Đạo luật AI của Liên minh châu Âu đưa ra khung pháp lý rộng hơn nhưng cũng hạn chế hơn, dù tác động cụ thể đến an ninh mạng vẫn đang được định hình. Sự không chắc chắn về quy định này tạo ra thách thức cho các tổ chức muốn triển khai AI một cách có trách nhiệm, đặc biệt trong bối cảnh thị trường đang tăng tốc với AI ở vị trí trung tâm.

Để duy trì khả năng phục hồi, các tổ chức không nên trì hoãn đổi mới mà cần chủ động áp dụng các khung quản trị có khả năng thích ứng song song với sự phát triển của quy định pháp lý.

Infographic 2 - CS 2026.jpg

_______________

Máy tính lượng tử: Chuẩn bị cho bước chuyển đổi mang tính cách mạng

Mặc dù máy tính lượng tử chưa gây ra mối đe dọa tức thời đối với hầu hết các tổ chức, nhưng tác động tiềm tàng của nó lớn đến mức việc chuẩn bị cần được bắt đầu ngay từ bây giờ.

Hiểu rõ mối đe dọa từ lượng tử

Mối đe dọa từ máy tính lượng tử vận hành theo một dòng thời gian khác so với các rủi ro an ninh mạng truyền thống. Dù các máy tính lượng tử có khả năng phá vỡ mã hóa hiện tại có thể còn cách vài năm, nhưng các đối thủ đã bắt đầu áp dụng chiến thuật “đánh cắp ngay, giải mã sau”. Các tổ chức nên bắt đầu chuyển đổi sang các thuật toán mã hóa an toàn với lượng tử trước khi mối đe dọa trở nên cấp bách. Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST) đã bắt đầu phát hành công cụ và hướng dẫn hỗ trợ quá trình chuyển đổi này.

Dù có vẻ còn xa, các tổ chức hoàn toàn có thể và nên bắt đầu chuẩn bị cho lượng tử ngay từ bây giờ thông qua các bước sau:

  • Kiểm kê mã hóa: Lập bản đồ tất cả hệ thống và dữ liệu đang sử dụng bảo vệ mã hóa để xác định các điểm dễ tổn thương.
  • Ưu tiên tài sản: Xác định dữ liệu và hệ thống nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất nếu mất lớp bảo vệ mã hóa.
  • Lập kế hoạch chuyển đổi: Xây dựng chiến lược di chuyển sang các thuật toán an toàn với lượng tử khi chúng sẵn sàng.
  • Đánh giá chuỗi cung ứng: Đảm bảo rằng các nhà cung cấp và đối tác cũng đang chuẩn bị cho quá trình chuyển đổi lượng tử. 

_______________

Chiến lược dữ liệu, chuyển đổi và quản trị

Nguyên lý “Garbage In, Garbage Out” cần được xử lý khẩn cấp hơn bao giờ hết, khi các quyết định dựa trên AI phụ thuộc vào dữ liệu chất lượng cao – điều này khiến quản trị dữ liệu trở thành trung tâm của an ninh mạng. Quản trị dữ liệu kém tạo ra các rủi ro dây chuyền vượt xa mối lo ngại truyền thống về bảo vệ dữ liệu.

Trong các sự cố, tổ chức thường phát hiện dữ liệu chưa từng được biết đến nằm ở các vị trí không được giám sát, với quyền truy cập không rõ ràng. Việc thiếu khả năng quan sát này không chỉ tạo ra các bề mặt tấn công tiềm ẩn mà còn gây rủi ro tuân thủ, do dữ liệu không được phân loại đúng sẽ không thể bảo vệ hiệu quả.

Quản lý rủi ro bên thứ ba và chia sẻ dữ liệu

Khi việc chia sẻ dữ liệu ngày càng phức tạp, quản lý rủi ro bên thứ ba (TPRM) đã trở thành mối quan tâm thiết yếu trong an ninh mạng. Chuỗi cung ứng nhiều tầng thường khiến quá trình xử lý và bảo vệ dữ liệu trở nên mờ nhạt, làm tăng nguy cơ bị lộ thông tin.

Một chương trình TPRM hiệu quả cần bao gồm các yếu tố chính sau:

  • Thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) kèm kiểm soát bảo mật: Hợp đồng cần quy định rõ yêu cầu về bảo mật và tuân thủ, đồng thời bao gồm quyền kiểm tra thay vì chỉ dựa vào báo cáo từ nhà cung cấp.
  • Đánh giá và giám sát định kỳ: TPRM chỉ hiệu quả khi có giám sát liên tục và đánh giá lại rủi ro nhà cung cấp thường xuyên. Quyền kiểm tra chỉ có giá trị khi được thực hiện thực tế.
  • Quản lý nhà cung cấp theo cấp độ rủi ro: Không phải nhà cung cấp nào cũng mang lại mức rủi ro như nhau. Các tổ chức nên áp dụng phương pháp phân tầng, tập trung giám sát chặt chẽ vào các mối quan hệ quan trọng nhất.

Triển khai thực tiễn về bảo mật và quản trị dữ liệu

Các tổ chức muốn cải thiện quản trị dữ liệu nên bắt đầu từ các bài tập thực tế thay vì chỉ xây dựng chính sách trừu tượng. Các cuộc thảo luận về duy trì hoạt động kinh doanh có thể bắt đầu đơn giản, ví dụ như: “Điều gì xảy ra nếu điện thoại và máy tính của bạn không hoạt động?”, từ đó phát triển thành các cuộc đối thoại sâu hơn về phụ thuộc dữ liệu và yêu cầu bảo vệ.

Cách tiếp cận mang tính đối thoại này cũng nên được áp dụng vào chính sách chính thức: các nhóm an ninh mạng cần đảm bảo chính sách đủ đơn giản để người dùng không chuyên có thể tuân thủ, đồng thời kết hợp giáo dục và hợp tác để nhân viên thực hiện đúng và giúp nhóm quản trị hiểu rõ nhu cầu kinh doanh nhằm thiết kế biện pháp hiệu quả.

Cân bằng giữa bảo mật dữ liệu và hỗ trợ kinh doanh vẫn là thách thức cốt lõi trong quản trị. Chính sách quá nghiêm ngặt thường dẫn đến hành vi lách luật và “Shadow IT”, trong khi cách tiếp cận hiệu quả nhất là kết hợp kiểm soát kỹ thuật với sáng kiến văn hóa. Việc hợp tác chặt chẽ với các đơn vị kinh doanh giúp xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau, và các biện pháp kiểm soát bổ sung như giám sát sẽ giúp nhóm an ninh mạng nắm bắt hành vi người dùng.

_______________

Đội ngũ an ninh mạng và chuyên môn

Lực lượng lao động trong lĩnh vực an ninh mạng đang đối mặt với những thách thức chưa từng có khi ngành này phát triển nhanh chóng và khoảng cách kỹ năng ngày càng rộng. Các tổ chức cần những chuyên gia am hiểu cả nguyên tắc bảo mật truyền thống lẫn công nghệ mới nổi — nhưng loại hình chuyên môn này ngày càng hiếm và có chi phí cao.

Vai trò của Giám đốc An ninh Thông tin (CISO) đã thay đổi đáng kể: thay vì chỉ là chuyên gia kỹ thuật, CISO ngày nay được kỳ vọng đóng vai trò lãnh đạo doanh nghiệp, đảm nhiệm tuân thủ quy định, báo cáo hội đồng quản trị và hoạch định chiến lược. Sự chuyển dịch này phản ánh quá trình chuyển hóa an ninh mạng từ chức năng kỹ thuật sang yếu tố thúc đẩy kinh doanh. Mức lương của CISO đã tăng tương ứng, nhưng việc thiếu hụt ứng viên có cả chuyên môn kỹ thuật và tư duy kinh doanh vẫn là thách thức lớn. Nhiều tổ chức đang tìm đến các CISO ảo (virtual CISO) để lấp đầy khoảng trống và tận dụng kinh nghiệm đa dạng hơn.

Thách thức đổi mới

Một trong những thách thức lớn nhất về nhân sự là tìm được chuyên gia vừa có khả năng đổi mới vừa có năng lực quản lý — đặc biệt trong các tổ chức quy mô trung bình. Tốc độ thay đổi nhanh chóng đòi hỏi chuyên gia an ninh mạng phải liên tục học hỏi công nghệ mới trong khi vẫn duy trì kiến thức nền tảng. Thách thức này đặc biệt rõ nét trong các lĩnh vực như AI và máy tính lượng tử, nơi giao điểm giữa công nghệ tiên tiến và bảo mật tạo ra những yêu cầu phức tạp mà ít người hiểu rõ. Để thu hẹp khoảng cách này, nhiều tổ chức đang hợp tác với các cố vấn và chuyên gia tư vấn đáng tin cậy để định hướng chiến lược và triển khai cùng đội ngũ nội bộ

Xây dựng đội ngũ an ninh mạng bền vững

Cách tiếp cận truyền thống là tuyển dụng từng chuyên gia an ninh mạng riêng lẻ đang trở nên không bền vững, khi cạnh tranh đẩy mức lương vượt quá khả năng của nhiều tổ chức, và tốc độ thay đổi khiến đội ngũ nội bộ khó theo kịp. Tự động hóa và AI đang giúp các nhóm an ninh mạng mở rộng quy mô, nhưng mô hình dịch vụ chia sẻ ngày càng phổ biến — đặc biệt trong các thương vụ sáp nhập và mua lại, nơi công ty mẹ hoặc quỹ đầu tư cung cấp năng lực cho các công ty trong danh mục đầu tư. Quan hệ đối tác bên ngoài cũng mang lại giá trị, giúp triển khai theo chuẩn mực tốt nhất và lấp đầy khoảng trống chuyên môn với chi phí hợp lý hơn so với tuyển dụng.

_______________

Định lượng giá trị của an ninh mạng

Các tổ chức đang vượt qua các chỉ số kỹ thuật đơn thuần để đánh giá hiệu quả an ninh mạng thông qua tác động kinh doanh, tập trung vào các thành tựu như ngăn chặn gián đoạn và tạo ra doanh thu nhờ bảo mật vững chắc. Sự chuyển dịch này là chìa khóa để đảm bảo ngân sách và chứng minh hiệu quả đầu tư (ROI).

Mối quan tâm về chi phí: An ninh mạng là khoản đầu tư, không phải chi phí

Sự gia tăng của các mối đe dọa và độ phức tạp của môi trường công nghệ hiện đại có thể khiến an ninh mạng bị xem như một trung tâm chi phí ngày càng phình to. Tuy nhiên, các tổ chức tiên phong đang tái định nghĩa nó như một khoản đầu tư chiến lược. Nhiều đơn vị đã nhận ra lợi thế cạnh tranh từ năng lực an ninh mạng mạnh mẽ — yếu tố ngày càng trở thành điểm khác biệt trong thị trường B2B, nơi khách hàng đánh giá năng lực bảo mật của nhà cung cấp như một phần trong quản lý rủi ro của chính họ.

Áp lực tuân thủ và các sự cố nổi bật đang thúc đẩy sự tập trung này, và các nhóm an ninh mạng có khả năng định lượng và truyền đạt giá trị của khả năng phục hồi sẽ nhận được sự ủng hộ lớn hơn. Không chỉ khách hàng, các công ty bảo hiểm và tổ chức tài chính cũng đang đưa mức độ sẵn sàng về an ninh mạng vào tiêu chí đánh giá, mang lại các ưu đãi tài chính rõ ràng cho những chương trình bảo mật mạnh mẽ.

Đo lường những gì thực sự quan trọng

Các tổ chức thành công nhất đang vượt qua các chỉ số bảo mật truyền thống để tập trung vào việc đo lường hiệu quả theo cách gắn liền với kết quả kinh doanh và giá trị mang lại cho các bên liên quan.

Infographic 3 - CS 2026.jpg

Tối ưu hóa hiệu quả đầu tư (ROI) vào an ninh mạng

Các tổ chức đầu tư vào các biện pháp an ninh mạng chủ động thường đạt được kết quả tốt hơn so với những đơn vị chỉ phản ứng khi có sự cố. Tuy nhiên, ngay cả với các tổ chức lớn, nguồn lực vẫn có giới hạn. Dưới đây là các trọng tâm đầu tư giúp tối ưu hóa ROI và giảm thiểu rủi ro:

  • Ưu tiên dựa trên rủi ro: Tập trung nguồn lực và ngân sách vào việc bảo vệ các tài sản quan trọng nhất thay vì cố gắng bảo vệ tất cả một cách đồng đều.
  • Bảo mật ngay từ thiết kế (Security by Design): Tích hợp yêu cầu bảo mật vào hệ thống và quy trình ngay từ đầu, thay vì bổ sung sau khi triển khai.
  • Giải pháp tích hợp: Tìm kiếm các giải pháp bảo mật có thể đáp ứng nhiều yêu cầu cùng lúc, giúp giảm sự phụ thuộc vào các công cụ đơn lẻ.
  • Tự động hóa và hiệu quả: Đầu tư vào công cụ và quy trình giúp tăng cường năng lực con người, đặc biệt trong giám sát liên tục để duy trì khả năng quan sát hệ thống.
  • Đào tạo nhân viên: Triển khai các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức thường xuyên nhằm giảm thiểu sự cố do lỗi con người và nguy cơ bị tấn công qua kỹ thuật xã hội.
  • Chuẩn bị phản ứng sự cố: Xây dựng và kiểm tra định kỳ năng lực phản ứng sự cố trước khi cần sử dụng thực tế.
  • Dịch vụ chia sẻ: Cân nhắc sử dụng dịch vụ an ninh mạng chia sẻ, đặc biệt với các chuyên môn đặc thù không cần nguồn lực nội bộ toàn thời gian.

_______________

Khả năng phục hồi trong năm 2026 và tương lai

Nhìn về năm 2026 và xa hơn, khả năng phục hồi thực sự trong an ninh mạng sẽ vượt ra ngoài các biện pháp bảo mật truyền thống. "Bảo mật ngay từ Thiết kế" sẽ không còn là thông lệ tốt mà trở thành yêu cầu bắt buộc trong kinh doanh. Các tổ chức sẽ cần chứng minh với cơ quan quản lý, khách hàng và công ty bảo hiểm rằng bảo mật đã được tích hợp ngay từ đầu, không phải bổ sung sau.

Điều này đặc biệt quan trọng với các công nghệ mới như AI, nơi các lựa chọn thiết kế có thể chỉ bộc lộ rủi ro bảo mật khi hệ thống đã đi vào vận hành. Những tổ chức bỏ qua nguyên tắc này sẽ gặp bất lợi về hiệu quả, khả năng tiếp cận thị trường và tuân thủ quy định.

Tốc độ thay đổi nhanh chóng cũng đòi hỏi các khung quản trị có khả năng thích ứng linh hoạt nhưng vẫn giữ vững nguyên tắc cốt lõi. Các tổ chức có khả năng phục hồi sẽ xây dựng cấu trúc có thể hoạt động xuyên biên giới, học hỏi liên tục và dự đoán các mối đe dọa mới.

Trong bối cảnh phát triển nhanh, những tổ chức kiên cường nhất sẽ tập trung vào năng lực không phụ thuộc công nghệ cụ thể — bao gồm áp dụng phương pháp dựa trên rủi ro, xây dựng kiến trúc trung lập với nhà cung cấp và phát triển kỹ năng đội ngũ vượt qua giới hạn của từng công cụ riêng lẻ.

“Những tổ chức có khả năng phục hồi cao nhất là những đơn vị tập trung vào chiến lược quản trị cho phép họ mở rộng nhanh chóng. Họ cần có khả năng tiếp nhận công nghệ và mô hình kinh doanh mới mà không phải thay đổi toàn bộ khung quản trị.”

– Paul Truitt, Phó tổng Giám đốc, Forvis Mazars US

– 

Quản lý rủi ro toàn hệ sinh thái

Để đạt được khả năng phục hồi trong năm 2026, các doanh nghiệp cần vượt qua tư duy giới hạn trong nội bộ và mở rộng tầm nhìn đến toàn bộ hệ sinh thái kinh doanh. Điều này không chỉ bao gồm các đối tác chuỗi cung ứng truyền thống mà còn cả nhà cung cấp công nghệ, đơn vị dịch vụ và thậm chí là các đối thủ cạnh tranh trong các mô hình hạ tầng chia sẻ.

Infographic 4 - CS 2026.jpg

_______________

An ninh mạng phải thúc đẩy đổi mới, không cản trở

Bức tranh an ninh mạng năm 2026 sẽ mang đến cả những thách thức chưa từng có và cơ hội đáng kể. Những tổ chức tiếp cận chiến lược — nghĩa là đón nhận công nghệ mới trong khi duy trì quản trị vững chắc, đầu tư vào con người và năng lực, tận dụng tự động hóa và xem bảo mật như một yếu tố thúc đẩy kinh doanh thay vì rào cản — sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt.

Con đường phía trước đòi hỏi cam kết ở một số điểm then chốt:

  • Đón nhận thay đổi nhưng giữ vững nguyên tắc: Công nghệ sẽ tiếp tục phát triển nhanh chóng, nhưng các nguyên tắc bảo mật cốt lõi vẫn không thay đổi. Tổ chức cần đủ linh hoạt để thích ứng với công nghệ mới, đồng thời đủ kiên định để duy trì tư thế bảo mật vững chắc.
  • Đầu tư vào con người và đối tác: Những thách thức an ninh mạng trong năm 2026 và xa hơn sẽ đòi hỏi năng lực mà không một tổ chức đơn lẻ nào có thể tự phát triển hoàn chỉnh. Quan hệ đối tác chiến lược và phát triển lực lượng lao động liên tục sẽ là yếu tố thiết yếu.
  • Đo lường tác động kinh doanh: Các chương trình bảo mật cần chứng minh giá trị của mình bằng các chỉ số gắn liền với kết quả kinh doanh, không chỉ là thông số kỹ thuật. Điều này đòi hỏi chuyên gia an ninh mạng phải phát triển tư duy kinh doanh song song với chuyên môn kỹ thuật.
  • Tư duy toàn hệ sinh thái: Một tổ chức đơn lẻ không thể đạt được khả năng phục hồi thực sự nếu đứng riêng lẻ. An ninh mạng cần được tiếp cận như một thách thức chung, đòi hỏi phản ứng phối hợp.

Những tổ chức thành công sẽ không xem an ninh mạng là rào cản, mà là yếu tố then chốt thúc đẩy đổi mới. Bằng cách tích hợp bảo mật vào DNA vận hành, họ có thể khai thác công nghệ mới nổi mà vẫn duy trì niềm tin từ các bên liên quan.

Nhìn về năm 2026 và xa hơn, thành công sẽ phụ thuộc vào việc chuẩn bị từ hôm nay — xây dựng năng lực, quan hệ đối tác và khung quản trị cần thiết để điều hướng một môi trường đe dọa phức tạp, liên tục biến đổi và tận dụng các cơ hội mới.

Document

Cyber Security 2026 - C-suite priorities

Tìm hiểu thêm?